気付く (v5k)
きづく [KHÍ PHÓ]
◆ chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy
〜したいという自分のひそかな願望に気付く
nhận thấy niềm khát vọng tiềm ẩn của mình
〜が微妙に変わったのに気付く
nhận thấy sự thay đổi tinh tế (nhỏ) của ~
AとBの間にいくつかのかなり大きな違いがあることに気付く
chú ý đến một số điểm khác biệt lớn giữa A và B
そのアーティストがニューヨークの通りを歩くと、人々は必ず彼に気付く
người nghệ sĩ đó cứ đi bộ trong thành phố New York thì y như rằng mọi người lại chú ý đến ông ta .
Từ đồng nghĩa của 気付く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao