気丈 (adj-na, n)
きじょう [KHÍ TRƯỢNG]
◆ kiên cường; cứng rắn
流れる血を気丈に抑えて病院まで走った
kiên cường bịt vết thương đang chảy máu tới bệnh viện
◆ sự kiên cường; sự cứng rắn; kiên cường; cứng rắn
気丈に振る舞う
hành động cứng rắn
気丈な娘
cô gái kiên cường .
Từ trái nghĩa của 気丈
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao