気まま (adj-na, n)
きまま [KHÍ]
◆ sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm
気ままの人
con người tùy tiện
◆ tùy ý; tùy tiện; tùy tâm; tự do; ẩu
気ままに時間を過ごす
Trải qua những giờ khắc thoải mái tự do.
その気ままな旅人は、1年間ヨーロッパを放浪した
Những người du lịch tự do đã đi khắp Châu Âu khoảng một năm
自由気ままな生活を送る
Dẫn đến một cuộc sống tuỳ tiện tự do
気ままな行動をする
Hành động tuỳ tiện
気ままな考え方
Cách suy nghĩ tuỳ tiện
気ままなにオートバイを走らせる人
gã phóng xe máy ẩu .
Từ đồng nghĩa của 気まま
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao