気まぐれ (adj-na, n)
きまぐれ [KHÍ]
◆ dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
ぼくが恋人と別れたのは、彼女が気まぐれからだ
Tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy dễ thay đổi.
気まぐれ性格が、彼女に友達のいない原因だ
Tính cách thất thường là lí do khiến cô ấy không có bạn
◆ tính thất thường; tính đồng bóng; tính dễ thay đổi
行くといったり、いかないといったり、彼は気まぐれだ
anh ta khi nói là đi khi thì lại nói là không đi, thật thất thường
◆ uốn éo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao