気の毒 (adj-na, n)
きのどく [KHÍ ĐỘC]
◆ đáng thương; bi thảm; không may
気の毒に思う
cảm thấy đáng thương
◆ rủi ro
◆ sự đáng thương; sự bi thảm; sự không may; đáng thương; bi thảm; không may; tội nghiệp
まあ、それはひどい。その人たちが気の毒だわ
Ừ, điều đó thật là khủng khiếp. Họ thật đáng thương (tội nghiệp)
試験の直前に病気になってしまうなんて、彼女は気の毒だ
Cô ấy thật không may vì đã mắc bệnh ngay trước kì thi
Từ trái nghĩa của 気の毒
Từ đồng nghĩa của 気の毒
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao