気がある (exp, v5r-i)
きがある [KHÍ]
◆ để ý đến; quan tâm; muốn; thích
本気で(人)に気がある
để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng)
私は役者として働きたいと思っている (働く気がある)
tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên)
(人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる
hỏi ai đó có muốn (thích) kết hôn với ai hay không .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao