民事訴訟法 (n)
みんじそしょうほう [DÂN SỰ TỐ TỤNG PHÁP]
◆ (nhật bản có) dân sự (mà) những cách tiến hành đóng vai ((mà) 1890; xem lại vào 1926)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao