氏 (n)
うじ、し [THỊ]
◆ dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
XX社のヤマダタロウ氏から御社を紹介していただきました。
Tôi được ông Taro Yamada, giám đốc sản phẩm của tập đoàn XX giới thiệu tới công ty của ông
弊社のサービスに興味を持たれていると、ホワイト氏から伺いました。
Ông White đã nói với tôi rằng bạn rất quan tâm tới dịch vụ của chúng tôi
◆ gia tộc .
Từ trái nghĩa của 氏
Từ đồng nghĩa của 氏
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao