毛糸 (n)
けいと [MAO MỊCH]
◆ sợi len; len
毛糸で手袋を編む
Đan găng tay bằng len
ポンポン付きの毛糸の帽子
Mũ len có đính cục bông xoè
残り毛糸をかき集める
Cóp nhặt những sợi len thừa
毛糸を青く染める
Nhuộm sợi len thành màu xanh
老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた
Bà lão đã mua len để đan tất
毛糸でセーターを編む
Đan áo len bằng len .
Từ đồng nghĩa của 毛糸
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao