比諭
ひさとし [BỈ DỤ]
◆ phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
◆ truyện ngụ ngôn, (từ cổ, nghĩa cổ) lời nói bí ẩn, nghĩa cổ) tục ngữ, nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
◆ sự so sánh, lối so sánh
◆ phép ẩn dụ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao