毒 (n)
どく [ĐỘC]
◆ độc hại; có hại
この本は子供に毒
quyển sách này có hại đối với trẻ em
◆ mầm bệnh
ハチミツのような甘い舌の陰には、毒々しい心あり。
miệng nam mô, bụng bồ dao găm// lưỡi ngọt ngào như mật nhưng tâm địa lại có mầm độc
◆ thuốc độc; độc
ネズミ用の毒
bả chuột
金の杯に入っていても毒は毒。
Thuốc độc chỉ là thuốc độc dù cho nó được đựng trong cốc vàng
Từ trái nghĩa của 毒
Từ đồng nghĩa của 毒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao