毒殺 (n, vs)
どくさつ [ĐỘC SÁT]
◆ sự đầu độc; sự đánh bả
ワインに〜を入れて(人)を毒殺しようとする
cố đầu độc ai bằng cách bỏ gì đó vào rượu
環境に悪影響を与えずにその生き物を毒殺する
phun độc sâu bọ mà không làm hại môi trường
Từ đồng nghĩa của 毒殺
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao