毎に (exp, suf)
ごとに [MỖI]
◆ mỗi; mọi; cứ
二時間毎に計る
cứ 2 tiếng đo nhiệt độ 1 lần
試験毎に百点を取る
mỗi kì thi đều đạt 100 điểm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao