母さん (n)
かあさん [MẪU]
◆ mẹ
一束のバラの花をお母さんに送る
gửi một bó hoa hồng cho mẹ
その少女はお母さんを求めて泣いた
đứa bé gái khóc đòi mẹ
お母さんと声がそっくりね
bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ .
Từ trái nghĩa của 母さん
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao