殿堂 (n)
でんどう [ĐIỆN ĐƯỜNG]
◆ Lâu đài; tòa nhà nguy nga
彼が(アメリカ国内)ロデオの殿堂入りした最初のアフリカ系アメリカ人であった
Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).
その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された
vận động viên xuất sắc đó đã được tuyên dương trên bục vinh quang
Từ đồng nghĩa của 殿堂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao