殺人的 (adj-na)
さつじんてき [SÁT NHÂN ĐÍCH]
◆ giết người, sát nhân, đầy sát khí; rất ghê gớm, rất dữ dội, rất gay gắt
Từ đồng nghĩa của 殺人的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao