殺す
ころす [SÁT]
◆ cướp lời
◆ giết
そう酷評すると彼の貴重な才能を殺すことになる。
Nếu cứ chỉ trích anh ta nặng nề như vậy thì sẽ giết chết đi tài năng quí giá của anh ta.
全聴衆は息を殺してその場面を見ていた。
Tất cả khán giả đều nín thở xem đoạn diễn.
彼女はネクタイで絞め殺されていた。
Cô ấy bị thắt cổ chết bằng một cái cravat.
その男は5人の銀行員を銃で殺した。
Người đàn ông đó đã dùng súng giết chết 5 nhân viên nhà băng.
◆ khai đao
◆ sát hại .
Từ trái nghĩa của 殺す
Từ đồng nghĩa của 殺す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao