段階
だんかい [ĐOẠN GIAI]
◆ bậc
◆ bực
◆ bực thềm
◆ bước; pha; giai đoạn
この英会話コースは初級・中級・上級に分かれている。
Khóa học hội thoại tiếng Anh này được chia thành ba bước
ガンは初期の段階で発見されれば簡単に直る。
Bệnh ung thư nếu phát hiện ngay giai đoạn đầu sẽ có thể khỏi dễ dàng.
その計画はまだ全く研究の段階だ。
Kế hoạch đó mới chỉ đang ở giai đoạn nghiên cứu. .
Từ đồng nghĩa của 段階
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao