段取り (n, vs)
だんどり [ĐOẠN THỦ]
◆ kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước
通訳なしで次の会議の段取りをつける
Lên kế hoạch cho hội nghị tiếp theo mà không cần phiên dịch.
段取りを決める
Lập kế hoạch theo từng bước
◆ việc nộp sưu thóc dưới thời Edo; ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao