殴打する (vs)
おうだする [ẨU ĐẢ]
◆ đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập
いきなり殴打する
tấn công bất ngờ
〜を激しく殴打する
đánh đập tàn tệ
(人) を殴打する
đánh ai đó
後に殴打されて死亡する
bị đánh vào đầu và chết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao