残る (v5r, vi)
のこる [TÀN]
◆ còn lại; sót lại; còn
10 から 4 引くと 6 残る
10 trừ 4 còn 6
彼は東京に出稼ぎに行ったが, 妻と子供たちは家に残った
ông ấy lên Tokyo tìm công việc tạm thời trong khi vợ con còn ở lại nhà.
遠い山々に雪が残っている
mây vẫn còn giăng giăng trên dãy núi xa xa.
◆ rơi rớt .
Từ đồng nghĩa của 残る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao