残り物 (n)
のこりもの [TÀN VẬT]
◆ vật còn lại; còn lại
パットは、冷蔵庫の残り物をすべて入れてキャセロールを作った
Một lát bơ nhỏ để làm món thịt hầm và đồ ăn cũ, tất cả được cất trong tủ lạnh
夕べの残り物がいっぱいある
Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua .
Từ đồng nghĩa của 残り物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao