殊に (adv)
ことに [THÙ]
◆ đặc biệt là; một cách đặc biệt; đặc biệt
僕はパリが好きだ, 殊に秋が.
Tôi yêu Paris, đặc biệt là mùa thu ở đó
殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。
Đây là 1hành vi vĩ đại, đặc biệt là khi bạn đang trong chiến tranh. .
Từ đồng nghĩa của 殊に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao