死因 (n)
しいん [TỬ NHÂN]
◆ nguyên nhân cái chết
研究者は全体の70%についてその死因が分からない。
Nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân cái chết của 70% số người chết.
最終検査結果でその男性の死因が肺炭疽であることが確認された
Kết quả xét nghiệp xác định nguyên nhân cái chết của người đàn ông là bệnh than .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao