死去 (n, vs)
しきょ [TỬ KHỨ]
◆ cái chết
あなたは回復したのですが、残念ながら弟さんはすでに死去されました
Mặc dù bạn đã được chữa khỏi nhưng thật buồn vì em trai bạn đã chết .
Từ trái nghĩa của 死去
Từ đồng nghĩa của 死去
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao