歴史 (n, adj-no)
れきし [LỊCH SỬ]
◆ lịch sử
(人)が訪れている国の歴史
Lịch sử của quốc gia mà người ta đang đến thăm
現在に至るまですべての社会の歴史
Lịch sử của công ty của tất cả các thời kỳ đến tận ngày nay
◆ sử .
Từ đồng nghĩa của 歴史
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao