歴史的 (adj-na)
れきしてき [LỊCH SỬ ĐÍCH]
◆ mang tính lịch sử
この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう
tòa nhà lịch sử này luôn náo nhiệt bởi rất nhiều khách thăm quan hàng năm. .
彼女の声と踊りは、アフリカとメキシコ間の歴史的つながりというルーツと結び付いた、大変強烈な文化的遺産である
Giọng nói và điệu múa của cô ấy có liên quan đến nguồn gốc lịch sử của Mỹ và Mexico, đó thực sự là một di sản văn hóa to lớn .
Từ đồng nghĩa của 歴史的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao