歴史的仮名遣い (n)
れきしてきかなづかい [LỊCH SỬ ĐÍCH GIẢ DANH KHIỂN]
◆ historical kana usage (as used prior to Japanese government reforms made in 1946)
Từ trái nghĩa của 歴史的仮名遣い
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao