歯茎 (n, adj-no)
はぐき [XỈ HÀNH]
◆ lợi
歯と歯茎の間にこびり付いたプラークを取り除く
Lấy bựa răng dính giữa răng và lợi
(人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる
Có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười
◆ nướu .
Từ đồng nghĩa của 歯茎
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao