歯科 (n)
しか [XỈ KHOA]
◆ khoa răng; nha khoa
歯科および外科用材料委員会
Uỷ ban nguyên vật liệu dùng cho nha khoa và ngoại khoa
前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。
Kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa Wadin đến nay đã được 12 tháng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao