歯止め (n, vs)
はどめ [XỈ CHỈ]
◆ cần khống chế
製造業の損失に歯止めをかけるための計画に着手する
Bắt tay vào kế hoạch khống chế thiệt hại của nhà máy
歯止めをかけられたように感じる
Cảm giác như cần khống chế
◆ phanh xe
製造業の損失に歯止めをかけるための計画に着手する
Bắt tay vào kế hoạch khống chế thiệt hại của nhà máy
歯止めをかけられたように感じる
Cảm giác như cần khống chế
Từ đồng nghĩa của 歯止め
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao