歯固め (n)
はかため [XỈ CỐ]
◆ dụng cụ đồ chơi cố định để răng em bé mọc lên sẽ cứng cáp; buổi tiệc cầu chúc sự trường thọ tổ chức vào ngày ngày đầu năm mới hay ngày1 tháng 6 ở Nhật
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao