歯向う (v5u)
はむかう [XỈ HƯỚNG]
◆ chống lại
相手は空手の有段者だ. 刃向かっても無駄だ.
Anh ấy là võ sĩ Karate, không chống lại anh ấy được đâu
◆ phản kháng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao