歯医者 (n)
はいしゃ [XỈ Y GIẢ]
◆ bác sĩ nha khoa; nha sĩ
日本の歯医者さんが能力的に問題があるとかそういったことはあまりないの。
Hầu hết các bác sĩ nha khoa Nhật Bản đều có năng lực tốt
歯の治療でひどい目に遭った話はやめてくれ。歯医者が怖くなるよ
Đừng nói đến những chuyện gặp phải khi chữa răng nữa. Nó làm tôi thấy sợ bác sĩ nha khoa
Từ đồng nghĩa của 歯医者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao