歯を食いしばる (exp)
はをくいしばる [XỈ THỰC]
◆ cắn răng chịu đựng
〜に対し歯を食いしばる
Cắn răng chịu đựng cái gì đó
決意を固めて歯を食いしばる
cắn chặt răng giữ vững ý chí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao