武装船 (n)
ぶそうせん [VŨ TRANG THUYỀN]
◆ thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang
国籍不明の武装船の侵入
sự xâm nhập của một chiếc thuyền có vũ trang chưa biết quốc tịch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao