武徳殿 (n)
ぶとくでん [VŨ ĐỨC ĐIỆN]
◆ building on the greater palace grounds used by the emperor for viewing horse racing, horseback archery, etc.
◆ martial arts practice hall at Heian Shrine (est. in 1895 by the Dai Nippon Butoku Kai, now defunct)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao