武器
ぶき [VŨ KHÍ]
◆ gươm giáo
◆ võ khí
◆ vũ khí
日本の法律は日本に武器を持ち込むことを禁じている。
Luật pháp Nhật nghiêm cấm việc mang vũ khí vào Nhật Bản. .
Từ đồng nghĩa của 武器
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao