武器密輸 (n)
ぶきみつゆ [VŨ KHÍ MẬT THÂU]
◆ buôn lậu vũ khí
武器密輸計画
Kế hoạch buôn lậu vũ khí.
武器密輸業者
Người buôn lậu vũ khí. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao