此方 (n)
こちら [THỬ PHƯƠNG]
◆ phía này; bên này; hướng này; tôi; chúng tôi
申しわけございませんが,こちらでは輸入品は扱っておりません。
Xin lỗi nhưng chúng tôi không có hàng nhập khẩu.
後でこちらから電話します。
Sau đây tôi sẽ xin gọi điện đến.
学校は川のこちら側にある。
Trường ở phía bên này sông.
こちらへどうぞ。
Xin mời đi hướng này.
こちらは先ほどお話した加古さんです。
Vị này là ông Kako mà tôi đã có dịp nhắc đến.
Ghi chú
số đếm người
Từ trái nghĩa của 此方
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao