此れ迄 (n)
これまで [THỬ HẤT]
◆ cho đến bây giờ; cho đến nay
これはこれまで見た中で一番面白いテレビ番組だ。
Đây là chương trình TV thú vị nhất từ trước đến nay mà tôi từng xem.
これまでどうして怠けていたの?
Tại sao nãy đến giờ mày lười thế ?
これまで私はずっと幸運だった。
Từ trước đến nay tôi toàn gặp vận đỏ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao