正解 (n, vs)
せいかい [CHÁNH GIẢI]
◆ đáp án; ba-rem;
◆ sự giải thích đúng; sự giải thích chính xác; sự trả lời đúng
正解すれば100万ドルの賞金がもらえるほど難しい質問
Câu hỏi khó nếu trả lời đúng sẽ được thưởng 1 triệu $
正解[解答]を見る前に自分で答えを出して[考えて]見てください。
Trước khi đưa ra câu trả lời chính xác, hãy tự suy nghĩ, đưa ra câu trả lời cho riêng mình .
Từ trái nghĩa của 正解
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao