正確さ (n)
せいかくさ [CHÁNH XÁC]
◆ sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
◆ tính đúng giờ
◆ tính chính xác, tính đúng đắn
◆ tính đúng thật, tính xác thật
◆ tính chân thực, tính xác thực
Từ đồng nghĩa của 正確さ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao