正当 (adj-na, n)
せいとう [CHÁNH ĐƯƠNG]
◆ đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật
君の方が正当にしてもそんなことを言うものじゃない
dù cậu có đúng thì cũng không được nói như vậy
◆ sự đúng đắn; sự chính đáng; sự đúng; sự công bằng; sự hợp lý; sự đúng pháp luật
(人)が正当なイギリスの王であるという主張を支持する
ủng hộ ai tự xưng là vị vua chính thức nước Anh.
その告訴が正当かどうか、証明できるものならやってみろ
Tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng hay sai đó.
Từ trái nghĩa của 正当
Từ đồng nghĩa của 正当
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao