正座する (vs)
せいざする [CHÁNH TỌA]
◆ ngồi ngay ngắn; ngồi chính toạ
ずっと正座する
ngồi bó gối từ đầu đến cuối
座布団の上で正座する
ngồi quỳ trên thảm ngồi.
◆ quì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao