止める (v1, vt)
とめる [CHỈ]
◆ cấm chỉ
外出を止める
cấm chỉ đi ra ngoàiCHỈ
◆ chú ý
◆ cố định
◆ đã
◆ để (mắt)
心止めて見る
lưu tâm xem xétCHỈ
◆ đình chỉ
ガスを止める
đình chỉ việc sử dụng bình khí
◆ đỗ
◆ dừng lại
足を止める
dừng chân lại
車を止めうる
dừng xe lạiCHỈ
◆ lưu lại
記憶に止める
lưu lại trong ký ức
心に止める
lưu lại trong tâm khảmCHỈ
◆ ngăn chặn
〜に対する財政依存を止める
ngăn chặn tình trạng lệ thuộc tài chính của ai đó
◆ ngắt
◆ nín
Từ trái nghĩa của 止める
Từ đồng nghĩa của 止める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao