止む (v5m, vi)
やむ [CHỈ]
◆ đình chỉ; dừng; ngừng
風が止んだ
gió đã ngừng thổi
雨が降り止まない
mưa rơi không ngừng
◆ thôi; bỏ
止むに止まれない
muốn thôi không được
Từ đồng nghĩa của 止む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao