止まる (v5r, vi)
とどまる [CHỈ]
◆ dừng lại
時間は止まることなく進む
thời gian cứ trôi đi không dừng lại
◆ giữ lại
現職に止まる
giữ lại chức vụ cũ
◆ ở lại
農村に止まることになった
quyết định ở lại nông thôn .
Từ trái nghĩa của 止まる
Từ đồng nghĩa của 止まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao