止す (v5s, vt)
よす [CHỈ]
◆ bỏ (học)
学校を止す
bỏ học
◆ cai
酒もタバコも止しました
tôi đã cai cả rượu lẫn thuốc lá
◆ đình chỉ
この話はこの辺でよしましょう.
Hãy dừng chủ đề này tại đây
◆ kiêng kị
◆ ngừng
むだ話なんか止して本でも読みなさい
hãy ngừng nói chuyện phiếm và đọc sách đi
◆ từ chức
会社を止す
từ chức .
Từ đồng nghĩa của 止す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao