歓迎 (n, vs, adj-no)
かんげい [HOAN NGHÊNH]
◆ sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
心からの歓迎
nhiệt liệt chào mừng
経理知識のある方大歓迎
ưu tiên những người có kiến thức về kế toán (thông tin đăng trên tờ tuyển dụng)
公式の歓迎
tiếp đón trang trọng
いつも来る客は歓迎されない
Những vị khách đến thường xuyên thì không được nghênh đón nhiệt tình
当社では喫煙者は歓迎されない
Ở công ty tôi, người hút thuốc lá không được nghênh đón (không được hút thuốc lá) .
Từ trái nghĩa của 歓迎
Từ đồng nghĩa của 歓迎
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao